Bộ [, ] U+4F6C
佬
lǎo
(Danh) Lão, thằng cha (tiếng Quảng Đông: thường có ý khinh thường hay đùa cợt). ◎Như:
khoát lão
闊
佬
lão nhà giàu,
hương ba lão
鄉
巴
佬
lão nhà quê.
1.
[仡佬] ngật lão