Bộ [, ] U+4F43
佃 diàn,
tián
- (Danh) Người cho thuê ruộng hoặc làm ruộng trên đất của người khác. ◎Như: điền hộ 佃户 người làm ruộng thuê (tá điền).
- (Động) Cho thuê ruộng hoặc đi làm ruộng thuê.
- (Động) Trồng trọt, canh chủng.
- (Động) Đi săn. § Thông điền 畋.