Bộ [, ] U+4EF5
仵
wǔ
(Hình) Bằng nhau, như nhau, tương đồng.
(Danh) Họ
Ngỗ
.
(Danh)
Ngỗ tác
仵
作
tên một chức lại để khám xét các người bị tử thương. § Xem từ này.
1.
[仵作] ngỗ tác