Bộ [, ] U+4ED7
仗 zhàng
- (Danh) Binh khí. ◎Như: khai trượng 開仗 đánh nhau, nghi trượng 儀仗 đồ binh hộ vệ cho quan ra ngoài. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Đại chiến, Vương Sư bất lợi, ủy trượng bôn 大戰, 王師不利, 委仗奔 (Quách Tử Nghi truyện 郭子儀傳) Đánh lớn, Vương Sư bất lợi, quăng khí giới thua chạy.
- (Danh) Trận đánh, chiến tranh, chiến sự. ◎Như: thắng trượng 勝仗 thắng trận, bại trượng 敗仗 thua trận.
- (Động) Nhờ cậy, dựa vào. ◎Như: ỷ trượng 倚仗 nhờ vả thế lực. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nhất lộ hàn uy trượng tửu ôn 一路寒威仗酒溫 (Quỷ Môn đạo trung 鬼門道中) Suốt con đường giá lạnh, nhờ rượu được ấm.
- (Động) Cầm, nắm, chống, giơ. ◎Như: trượng kì 仗旗 cầm cờ. ◇Tây du kí 西遊記: Nhất cá cá chấp kích huyền tiên, trì đao trượng kiếm 一個個執戟懸鞭, 持刀仗劍 (Đệ tứ hồi) Người nào cũng dựng kích đeo roi, cầm đao nắm kiếm.
1. [爆仗] bạo trượng
2. [明火執仗] minh hỏa chấp trượng
3. [硬仗] ngạnh trượng
4. [儀仗] nghi trượng
5. [負氣仗義] phụ khí trượng nghĩa
6. [仗義] trượng nghĩa
7. [仗義疏財] trượng nghĩa sơ tài
8. [仗勢] trượng thế