Bộ [, ] U+4ECA
今 jīn
- (Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với cổ 古 ngày xưa. ◎Như: cổ kim 古今 ngày xưa và ngày nay, kim phi tích tỉ 今非昔比 nay không bằng xưa.
- (Danh) Họ Kim.
- (Hình) Nay, bây giờ. ◎Như: kim thiên 今天 hôm nay, kim niên 今年 năm nay.
- (Đại) Đây (dùng như thử 此). ◇Quốc ngữ 國學: Vương viết: Kim thị hà thần dã 上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?
1. [博古通今] bác cổ thông kim
2. [震古鑠今] chấn cổ thước kim
3. [今古] kim cổ
4. [今日] kim nhật
5. [今人] kim nhân
6. [今年] kim niên
7. [今生] kim sanh, kim sinh
8. [今昔] kim tịch, kim tích
9. [今世] kim thế
10. [今時] kim thì
11. [今上] kim thượng
12. [今天] kim thiên
13. [今文] kim văn