轟動 oanh động
- ☆Tương tự: kinh động 驚動; chấn động 震動.
- Náo động; xôn xao. § Cùng một lúc làm kinh động nhiều người hoặc làm cho nhiều người chú ý. Cũng viết là: hống động 哄動; hồng động 烘動. ◎Như: tha đích tráng liệt sự tích, oanh động liễu toàn quốc 他的壯烈事跡, 轟動了全國.