養成 dưỡng thành
- Bồi dưỡng hình thành; nuôi dưỡng cho thành. ◎Như: dưỡng thành lương hảo tập quán 養成良好習慣 nuôi dưỡng hình thành được những thói quen tốt lành.
- Đào tạo; giáo dục. ◇Vương An Thạch 王安石: Dĩ thi phú kí tụng cầu thiên hạ chi sĩ, nhi vô học giáo dưỡng thành chi pháp 以詩賦記誦求天下之士, 而無學校養成之法 (Bổn triêu bách niên vô sự trát tử 本朝百年無事札子).