屋脊 ốc tích
- Bộ phận cao ở trên nóc nhà. ◇Nam sử 南史: Sở cư ốc tích, vô cố bác phá, xuất xích thư số thăng, lạc địa hóa vi huyết 所居屋脊, 無故剝破, 出赤蛆數升, 落地化為血 (Vương Lâm truyện 王琳傳).
- Cột trụ chính trong nhà. ◇Mạnh Giao 孟郊: Tàng thư trụ ốc tích, Bất tích dữ phàm lung 藏書拄屋脊, 不惜與凡聾 (Khuyến thiện ngâm 勸善吟).