沖涼 xung lương
  1. ☆Tương tự: tẩy mộc , tẩy táo , tẩy dục .
  2. Tắm rửa. ◎Như: thiên khí viêm nhiệt thì, dụng lãnh thủy xung lương, khả dĩ khử thử khí , , .