始祖 thủy tổ
- ☆Tương tự: tị tổ 鼻祖.
- ★Tương phản: hậu duệ 後裔, hậu nhân 後人.
- Tổ tiên sớm nhất tính theo dòng dõi. ◇Nghi lễ 儀禮: Chư hầu cập kì đại tổ, thiên tử cập kì thủy tổ chi sở tự xuất 諸侯及其大祖, 天子及其始祖之所自出 (Tang phục 喪服).
- Người sáng lập ra một học phái, tông giáo, v.v. ◎Như: hậu nhân phụng Lão, Trang vi đạo gia đích thủy tổ 後人奉老, 莊為道家的始祖.