問途 vấn đồ
  1. § Cũng viết: vấn đồ .
  2. Hỏi đường đi; tìm đường lối, cách thức, phương pháp. ◇Nghiêm Phục : Tây học chi sự, vấn đồ nhật đa 西, (Dịch , Thiên diễn luận , Tự tự ).