已矣 dĩ hĩ
- ☆Tương tự: bãi liễu 罷了, hoàn liễu 完了.
- Thôi, xong rồi. § Ý nói không còn hi vọng gì nữa, tuyệt vọng. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Dĩ hĩ hồ, ngụ hình vũ nội phục kỉ thì, hạt bất ủy tâm nhậm khứ lưu 已矣乎, 寓形宇內復幾時, 曷不委心任去留 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Trần Trọng San dịch: Thôi hết rồi! Gửi hình hài trong vũ trụ được bao lâu, sao không thả lòng mặc ý ở đi?