璀璨 thôi xán
- ☆Tương tự: tiên diễm 鮮豔, huyến lệ 絢麗, xán lạn 燦爛.
- ★Tương phản: thảm đạm 慘澹.
- Rực rỡ, tươi sáng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Mẫu đan cao trượng dư, hoa thì thôi xán như cẩm 牡丹高丈餘, 花時璀璨如錦 (Hương Ngọc 香玉) Cây mẫu đơn cao hơn một trượng, khi trổ hoa rực rỡ như gấm.