空前絕後 không tiền tuyệt hậu
★Tương phản:
thừa tiền khải hậu
承
前
啟
後
.
Từ trước không hề có, về sau cũng không có. § Ví dụ: có một không hai, vượt cả xưa nay, không gì sánh bằng.