張乖 trương quai
- Tính tình khác lạ, quái gở. § Cũng như: quai trương 乖張, quái tích 怪僻. ◇Trữ Nhân Hoạch 褚人穫: Trịnh Tử tằng khoa cái thế tài, Phong trần nhất đọa thậm trương quai 鄭子曾誇蓋世才, 風塵一墮甚張乖 (Kiên hồ dư tập 堅瓠餘集, Trịnh nguyên hòa hành khất đồ 鄭元和行乞圖).