明暗 minh ám
- § Cũng viết là: minh ám 明闇.
- Sáng và tối. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thì dã âm dương kí loạn, muội sảng bất phân 時也陰陽既亂, 昧爽不分 (Đệ tứ lục hồi) Trời lúc đó âm dương lẫn lộn, không phân biệt được sáng với tối.
- Tỉ dụ chánh trị sáng tỏ và đen tối. ◇Hán Thư 漢書: Phù minh ám chi trưng, thượng loạn phi điểu, hạ động uyên ngư 夫明闇之徵, 上亂飛鳥, 下動淵魚 (Chung Quân truyện 終軍傳).
- Chỉ sáng suốt thông tuệ hoặc tối tăm ngu muội. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Thử phi thính ngôn chi nan, tại thính giả chi minh ám dã 此非聽言之難, 在聽者之明暗也 (Vị quân nan luận hạ 為君難論下).
- Tỉ dụ thật giả; phải trái. ◇Tây du kí 西遊記: (Hậu phi đẳng) nhất cá cá thượng tiền bái cáo đạo: Vọng thánh tăng cứu đắc ngã chân công chủ lai, phân liễu minh ám, tất đương trọng tạ (后妃等)一個個上前拜告道: 望聖僧救得我真公主來, 分了明暗, 必當重謝 (Đệ cửu ngũ hồi).