田田 điền điền
- (Tượng thanh) Tiếng đập đánh ầm ầm. ◇Lễ Kí 禮記: Phụ nhân bất nghi đản, cố phát hung, kích tâm, tước dũng, ân ân điền điền, như hoại tường nhiên, bi ai thống tật chi chí dã 婦人不宜袒, 故發胸, 擊心, 爵踊, 殷殷田田, 如壞牆然, 悲哀痛疾之至也 (Vấn tang 問喪).
- Lá sen rậm kín. ◇Nhạc phủ thi tập 樂府詩集: Giang nam khả thải liên, Liên diệp hà điền điền 江南可采蓮, 蓮葉何田田 (Tương hòa ca từ nhất 相和歌辭一, Giang nam 江南).
- Chỉ lá sen. ◇Tề Kỉ 齊己: Đạm đãng quang trung phỉ thúy phi, điền điền sơ xuất liễu ti ti 澹蕩光中翡翠飛, 田田初出柳絲絲 (Hồ thượng dật nhân 湖上逸人).
- Xanh tươi mơn mởn. ◇Trần Tạo 陳造: An thạch lựu hoa tinh huyết tiên, Lương hà cao diệp bích điền điền 安石榴花猩血鮮, 涼荷高葉碧田田 (Tảo hạ 早夏).
- Ngào ngạt, nồng đậm. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Tích thấu hương điền điền, Kim vô hồn trắc trắc昔透香田田, 今無魂惻惻 (Trương cựu văn trù 張舊蚊幬).