自在 tự tại
- An nhàn tự đắc, thân tâm khoan khoái. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lưu liên hí điệp thì thì vũ, Tự tại kiều oanh kháp kháp đề 留連戲蝶時時舞, 自在嬌鶯恰恰啼 (Giang bạn độc bộ tầm hoa 江畔獨步尋花).
- Tự do, không có gì ràng buộc. ◇Đào Tông Nghi 陶宗儀: Phú dữ quý tất phi sở nguyện, đãn đắc tự tại túc hĩ 富與貴悉非所願, 但得自在足矣 (Xuyết canh lục 輟耕錄, Đại quân độ hà 大軍渡河).
- Tự nhiên. ◇Tô Thức 蘇軾: Thạch long hữu khẩu khẩu vô căn, Tự tại lưu tuyền thùy thổ thôn 石龍有口口無根, 自在流泉誰吐吞 (Quá ôn tuyền 過溫泉).
- (Thuật ngữ Phật giáo) Không bị phiền não trói buộc, thông đạt không vướng mắc trở ngại. ◇Bách dụ kinh 百喻經: Dĩ ngã kiến cố, lưu trì sanh tử, phiền não sở trục, bất đắc tự tại 以我見故, 流馳生死, 煩惱所逐, 不得自在 (Kĩ nhi trước hí la sát phục cộng tương kinh phố dụ 伎兒著戲羅剎服共相驚怖喻) Cho nên lấy "cái thấy chủ quan của mình" (ngã kiến 我見), trôi nổi trong vòng sống chết, bị phiền não (sợ hãi, lo buồn...) đuổi theo trói buộc, và không đạt được cảnh giới tự do không chướng ngại.