長跑 trường bào
  1. ★Tương phản: đoản bào .
  2. Chạy đường dài; chạy đua đường dài. ◎Như: trường bào tuyển thủ .
  3. Chạy theo, đeo đuổi, mong tìm (trong thời gian lâu dài). ◎Như: ái tình trường bào .