道具 đạo cụ
- Dụng cụ dùng trong tuồng, kịch, điện ảnh... § Gồm có: đại đạo cụ 大道具 (như: giường, bàn ghế, bình phong, v.v.); tiểu đạo cụ 小道具 (như: chén trà, bầu nước, bút mực, v.v.); trang sức đạo cụ 裝飾道具 (như: tủ kính, tranh ảnh, đồ cổ ngoạn, v.v.); tùy thân đạo cụ 隨身道具 (như: kính đeo mắt, hộp thuốc, quạt, v.v.).
- (Thuật ngữ Phật giáo) Đồ dùng quần áo... của người tu hành. ◇Nghiêm Duy 嚴維: Đạo cụ môn nhân phủng, Trai lương cốc điểu hàm 道具門人捧, 齋糧谷鳥銜 (Tống Đào Nham Thành thượng nhân quy bổn tự 送桃岩成上人歸本寺).