熒熒 huỳnh huỳnh
  1. Lù mù, lờ mờ, thiếu ánh sáng.
  2. Lấp lánh, loang loáng. ◇Cao Bá Quát : Song nhãn huỳnh huỳnh nhĩ tập tập (Đề Phụng Tá sứ quân họa lí đồ 使) Hai mắt (con cá chép) loang loáng, hai tai phập phồng.
  3. Rực rỡ.