思緒 tư tự
- Mối nghĩ; đường hướng suy tư (tư lộ 思路). ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Thả tài phân bất đồng, tư tự các dị, hoặc chế thủ dĩ thông vĩ, hoặc xích tiếp dĩ thốn phụ 且才分不同, 思緒各異, 或製首以通尾, 或尺接以寸附 (Phụ hội 附會).
- Tình tự; tâm tình. ◇Kha Nham 柯岩: Tưởng tả nhất phong tín cáo tố tha tự kỉ đích tư tự, tượng vãng thường nhất dạng 想寫一封信告訴她自己的思緒, 像往常一樣 (Kì dị đích thư giản 奇異的書簡, Đông phương đích minh châu nhị 東方的明珠二).