過關 quá quan
- Đi qua cửa ải. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quan Công viết: Nhữ bất dung ngã quá quan hồ? 關公曰: 汝不容我過關乎? (Đệ nhị thất hồi).
- Tỉ dụ thông qua khảo nghiệm. ◇Phụ bộc nhàn đàm 負曝閑談: Giang gia huynh đệ thập phần vô nại, mỗi nhân can liễu nhất tiểu bôi, tác vi quá quan 江家兄弟十分無奈, 每人乾了一小杯, 作為過關 (Đệ nhị tam thập hồi).
- Tỉ dụ trúng cách, hợp cách. ◎Như: nhĩ đích khẩu thí quá quan liễu 你的口試過關了.