矢石 thỉ thạch
- Tên và đá. § Ngày xưa là vũ khí giữ thành. ◇Tả truyện 左傳: Tuân Yển, Sĩ Cái suất tốt công Bức Dương, thân thụ thỉ thạch 荀偃, 士丐帥卒攻偪陽, 親受矢石 (Tương Công thập niên 襄公十年).
- Chỉ chiến tranh. ◇Tăng Củng 曾鞏: Thiên tử ức kì ngôn, nhi giảng hòa chi sách toại định yên. Tự thử biên cảnh khử thỉ thạch chi ưu 天子抑其言, 而講和之策遂定焉. 自此邊境去矢石之憂 (Bổn triều chánh yếu sách 本朝政要策, Khiết Đan 契丹).