文武 văn vũ
- Văn đức và võ công; văn trị và việc võ. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Văn vũ tận thắng, hà địch chi bất phục 文武盡勝, 何敵之不服 (Bất quảng 不廣).
- Đặc chỉ việc võ, việc quân. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Thần liêu chi trung, tố hữu tài thức, khả tứ Tôn Ngô chi thư, sử tri văn vũ chi phương 臣僚之中, 素有才識, 可賜孫吳之書, 使知文武之方 (Thượng chấp chánh thư 上執政書).
- Tài văn và võ lược. ◇Hán Thư 漢書: Bình Lăng Chu Vân, kiêm tư văn vũ 平陵朱雲, 兼資文武 (Chu Vân truyện 朱雲傳).
- Quan văn và quan võ, văn thần và vũ tướng. ◇Tào Ngu 曹禺: Tha đích tửu lượng hách trước liễu nhất triêu văn vũ 他的酒量嚇著了一朝文武 (Vương Chiêu Quân 王昭君, Đệ nhị mạc).
- Lửa nhỏ và lửa mạnh. ◇Đào Cốc 陶穀: Hỏa tu văn vũ, khẩn mạn đắc trúng 火須文武, 緊慢得中 (Thanh dị lục 清異錄, Dược 藥).
- Tức Chu Văn Vương 周文王 và Chu Vũ Vương 周武王.