卑人 ti nhân
- Người ở địa vị hèn hạ, người ti tiện. ◇Hán Thư 漢書: Lí ngữ viết: Hủ mộc bất khả dĩ vi trụ, ti nhân bất khả dĩ vi chủ 里語曰: 腐木不可以為柱, 卑人不可以為主 (Lưu Phụ truyện 劉輔傳).
- (Khiêm từ) Tiếng tự xưng một cách khiêm nhường. ◇Cao Minh 高明: Nhân chi hiếu giả diệc đa, ti nhân hà túc xưng hiếu? 人之孝者亦多, 卑人何足稱孝? (Tì bà kí 琵琶記, Tinh biểu 旌表).