疇昔 trù tích
- ☆Tương tự: quá khứ 過去, tòng tiền 從前, dĩ tiền 以前, dị nhật 異日. ★Tương phản: đương kim 當今.
- Ngày xưa, khi trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thị thiếp kim nhật, hà như trù tích mĩ? 視妾今日, 何如疇昔美? (Tiểu Thúy 小翠).
- Chỉ lòng nhớ việc đã qua hoặc dĩ vãng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thả quá Vương Sanh úy trù tích, Tố tri tiện tử cam bần tiện 且過王生慰疇昔, 素知賤子甘貧賤 (Bệnh hậu quá Vương Ỷ ẩm tặng ca 病後過王倚飲贈歌).