潺潺 sàn sàn
  1. Dáng nước chảy.
  2. (Trạng thanh) Róc rách, rì rào (tiếng nước chảy). ◇Tào Phi : Cốc thủy sàn sàn, Mộc lạc phiên phiên , (Đan hà tế nhật hành ) Nước suối rì rào, Lá rơi nhẹ nhàng.
  3. (Trạng thanh) Tí tách (tiếng mưa rơi). ◇Liễu Tông Nguyên : Hàn giang dạ vũ thanh sàn sàn (Vũ trung tặng tiên nhân san ) Sông lạnh mưa đêm tiếng tí tách.