自決 tự quyết
- Tự mình quyết định, tự giải quyết. ◇Vương Sĩ Chân 王士禛: Hữu nghi nan sự bất năng tự quyết, bất khả bất dĩ tư vấn 有疑難事不能自決, 不可不以咨問 (Trì bắc ngẫu đàm 池北偶談, Đàm hiến nhất 談獻一, Tư đồ công lịch sĩ lục 司徒公曆仕錄).
- Tự sát, tự tử. ◇Sử Kí 史記: Ngã vô trung thần hề, hà cố khí quốc, tự quyết trung dã hề, thương thiên cử trực 我無忠臣兮, 何故棄國? 自決中野兮, 蒼天舉直 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀).
- Vỡ lở, nước dâng cao chảy tràn. § Thường dùng về sông ngòi.