柴門 sài môn
- Cửa làm bằng cành cây, thân cây. Ý nói cửa nhà sơ sài, giản lậu. ◇Vương An Thạch 王安石: Tiệm lão phùng xuân năng kỉ hồi, Sài môn kim thủy vị quân khai 漸老逢春能幾回, 柴門今始為君開 (Tức sự 即事).
- Mượn chỉ nhà nghèo, chỗ ở thô lậu. ◇Trương Khả Cửu 張可久: Thiên chu thừa hứng, độc thư tương ánh, bất như cao ngọa sài môn tĩnh 扁舟乘興, 讀書相映, 不如高臥柴門靜 (Sơn pha dương 山坡羊, Tuyết dạ 雪夜, Khúc 曲).
- Đóng cửa, khép cửa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Sanh quy, tấn mẫu dĩ, sài môn tạ khách 生歸, 殯母已, 柴門謝客 (Vân La công chủ 雲蘿公主).