陡然 đẩu nhiên
  1. ☆Tương tự: sậu nhiên , đột nhiên .
  2. Bỗng nhiên, đột nhiên. ◇Hồng Thăng : Phong lưu đẩu nhiên một hạ tràng (Trường sanh điện 殿, Tư tế ) Phong lưu bỗng chốc kết cục chẳng ra gì.