大流行病 đại lưu hành bệnh
- Dịch lan rộng (bệnh dịch lan tràn trên thế giới). Tiếng Pháp: pandémie; tiếng Anh: pandemic. ◎Như: Vũ Hán phế viêm tại toàn cầu tứ ngược, dĩ bị Thế Vệ Tổ Chức định tính vi「đại lưu hành」 武漢肺炎在全球肆虐, 已被世衛組織定性為「大流行」. § Thế giới vệ sinh tổ chức 世界衛生組織 : World Health Organization (WHO). Vũ Hán phế viêm 武漢肺炎: Coronavirus (Covid-19).