自豪 tự hào
  1. ☆Tương tự: kiêu ngạo , tự ngạo .
  2. ★Tương phản: tự ti .
  3. Cực kì tự phụ, tự đắc. ◇Tô Thức : Duy thị bần tiện, vô dĩ tự hào, thị vị chân dũng , , (Chu Hợi mộ chí ).