尋思 tầm tư
  1. ☆Tương tự: trầm tư , thâm tư .
  2. Suy nghĩ; ngẫm nghĩ; khảo lự. ◇Trương Đĩnh : Ỷ trụ tầm tư bội trù trướng, Nhất tràng xuân mộng bất phân minh , (Kí nhân ).