猜疑 sai nghi
  1. ☆Tương tự: khả nghi , hồ nghi , hoài nghi , sai kị , nghi hoặc , nghi kị .
  2. ★Tương phản: tương tín , tín lại .
  3. Ngờ vực, nghi ngờ. ◇Chu Nhi Phục : Bất thị ngã ái sai nghi biệt nhân, ca bằng hữu dã yếu hữu cá tuyển trạch, ngộ nhân ngộ sự đô yếu tử tế tưởng tưởng , , (Thượng Hải đích tảo thần , Đệ nhất bộ cửu ).