惦記 điếm kí
- ☆Tương tự: điếm niệm 惦念, quải niệm 掛念, kí quải 記掛.
- ★Tương phản: vong hoài 忘懷.
- Nhớ, nghĩ tới. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Nan đắc nhĩ điếm kí trứ lai khán khán ngã. Ngã giá bệnh, chỉ phạ nan đắc hảo đích 難得你惦記著來看看我. 我這病, 只怕難得好的 (Đệ nhất lục hồi).