撂下 lược hạ
  1. Hạ xuống. ◎Như: đài thượng đích bố mạc dĩ tiệm tiệm lược hạ lai .
  2. Bỏ rơi, quẳng đi, ném đi, vứt đi. ◎Như: nhĩ chẩm năng lược hạ niên lão đích song thân nhi viễn tẩu tha hương? ?