撂下 lược hạ
Hạ xuống. ◎Như:
đài thượng đích bố mạc dĩ tiệm tiệm lược hạ lai
臺
上
的
布
幕
已
漸
漸
撂
下
來
.
Bỏ rơi, quẳng đi, ném đi, vứt đi. ◎Như:
nhĩ chẩm năng lược hạ niên lão đích song thân nhi viễn tẩu tha hương?
你
怎
能
撂
下
年
老
的
雙
親
而
遠
走
他
鄉
?