天闕 thiên khuyết
- Cung khuyết trên trời.
- Cung khuyết nhà vua. Cũng chỉ triều đình hoặc kinh đô. ◇Ngô Vĩ Nghiệp 吳偉業: Thập trượng hoàng trần hướng thiên khuyết, Sương thiên dạ đạp cung tường nguyệt 十丈黃塵向天闕, 霜天夜踏宮牆月 (Đề Thôi Thanh Dẫn tẩy tượng đồ 題崔青蚓洗象圖).
- Chỉ chỗ hai ngọn núi cao đối mặt nhau. § Vì hình dạng giống như hai cửa cung (song khuyết 雙闕). ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thiên khuyết tượng vĩ bức, Vân ngọa y thường lãnh 天闕象緯逼, 雲臥衣裳冷 (Du Long Môn Phụng Tiên tự 遊龍門奉先寺) Cổng trời như gần ngay bên mình, Nằm trong mây nên quần áo lạnh.
- Tên sao Thiên Khuyết 天闕.