狼抗 lang kháng
  1. Ngang ngược, quai lệ. ◇Lưu Nghĩa Khánh : Tung tính lang kháng, diệc bất dong ư thế , (Thế thuyết tân ngữ , Thức giám ).
  2. Hình dung to bự, nặng nề.
  3. Hình dung ăn nuốt cái gì nhanh chóng vội vàng.