冗長 nhũng trường
  1. Thừa, vô dụng.
  2. Rườm rà, dài dòng. ☆Tương tự: nhũng tạp , vu tạp . ★Tương phản: giản đoản , giản khiết . ◎Như: giá thiên văn chương quá ư nhũng trường nhi khiếm tinh luyện .