送終 tống chung
- Lo việc chôn cất. Cũng chỉ ở bên cạnh canh chực chăm sóc cha mẹ (hoặc người thân thuộc bề trên) vào lúc lâm chung (sắp chết). ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Nhĩ nương kim nhật tử liễu, thật thị nang để vô vật, tống chung chi cụ, nhất vô sở bị 你娘今日死了, 實是囊底無物, 送終之具, 一無所備 (Quyển nhất tam).
- Hủy diệt, giết chết. ◎Như: nhĩ giá ma đại ý lộ bạch tiền tài, bất phạ biệt nhân bả nhĩ tống chung 你這麼大意露白錢財, 不怕別人把你送終.