設想 thiết tưởng
  1. Tưởng tượng, liên tưởng. ◎Như: kinh thương thất bại đích hậu quả, bất kham thiết tưởng , .
  2. Lo toan, suy nghĩ. ◎Như: tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng , .