聚會 tụ hội
  1. Nhóm họp, tụ hợp. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Anh hùng tụ hội, các hoài nhất tâm , (Đệ thập tứ hồi)
  2. Cuộc hội họp. ◎Như: ngã kim thiên hạ ngọ hữu nhất cá tụ hội .