神速 thần tốc
  1. Cực kì mau lẹ, nhanh chóng phi thường. ◇Lỗ Tấn : Khởi pháp quan chi độc nhật kí, cánh như thử kì thần tốc da! , (Thư tín tập , Trí hứa thọ thường ).