月台 nguyệt đài
  1. Đài ngắm trăng (ngày xưa).
  2. Đài có mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống.
  3. § Còn gọi là trạm đài : sân ga. Tiếng Anh: "railway platform".