規則 quy tắc
  1. Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: tuân thủ giao thông quy tắc .
  2. Theo định thức, có quy luật. ◎Như: chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động .