出差 xuất sai
  1. Đi công tác, đi công vụ. § Đi làm việc ở ngoài cơ quan, xí nghiệp... thường ngày. ◎Như: khứ Bắc Kinh xuất sai .
  2. Đi làm công việc tạm thời (vận chuyển, xây cất...).