期望 kì vọng
  1. Mong mỏi, trông chờ. ◇Tào Ngu : Nhân môn tâm lí hoàn thị nhiệt táo táo đích, kì vọng trước tái lai nhất thứ lôi vũ , (Lôi vũ , Đệ tam mạc).
  2. ☆Tương tự: phán vọng , khát vọng , hi kí , hi vọng , chỉ vọng .
  3. ★Tương phản: thất vọng , ưu lự .