轉折 chuyển chiết
  1. Chuyển hướng, biến đổi. ◎Như: ngữ khí nhất chuyển chiết, ý tứ tựu bất nhất dạng , .
  2. Quanh co, khúc mắc. ◎Như: giá xích liên tục kịch tình tiết chuyển chiết đa biến, kết cục xuất nhân ý ngoại , .