卑微 ti vi
  1. Thấp, hèn. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Nhĩ chức vị ti vi, nan chưởng đại quyền , (Đệ nhất ngũ hồi).
  2. Suy yếu, suy bại. ◇Sử Kí : Chu đức ti vi, chiến quốc kí cường, Vệ dĩ tiểu nhược, Giác độc hậu vong , , , (Thái sử công tự tự ).